Chế độ thai sản là chế độ được quy định bởi pháp luật và chính phủ Việt Nam để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong thời gian mang thai và sau khi sinh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về chế độ thai sản ở Việt Nam, các quy định và quyền lợi của người lao động.
1.Chế độ thai sản ở Việt Nam
Theo Luật lao động của Việt Nam, chế độ thai sản là chế độ nghỉ việc làm để chăm sóc con nhỏ. Theo đó, phụ nữ được nghỉ việc làm trước và sau khi sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Thời gian nghỉ thai sản ở Việt Nam
Theo quy định hiện tại, thời gian nghỉ thai sản ở Việt Nam là 6 tháng đối với người lao động nữ. Trong đó, nghỉ trước khi sinh là 2 tháng và nghỉ sau khi sinh là 4 tháng.
3. Quyền lợi của người lao động trong chế độ thai sản
Trong thời gian nghỉ thai sản, người lao động được nhận một khoản tiền lương tương đương với 100% mức lương cơ bản. Ngoài ra, người lao động còn được hưởng các khoản phụ cấp như phụ cấp chăm sóc con nhỏ và phụ cấp tăng ca.
Trong thời gian nghỉ thai sản, người lao động không được sa thải hoặc chuyển đổi công việc. Nếu như người lao động bị sa thải hoặc chuyển đổi công việc trong thời gian này, nhà tuyển dụng sẽ phải bồi thường cho người lao động theo quy định của pháp luật.
4. Chế độ thai sản đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp nước ngoài
Đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp nước ngoài, chế độ thai sản được quy định theo pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, nếu chế độ thai sản của doanh nghiệp nước ngoài tốt hơn so với quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có thể được áp dụng chế độ này.
5. Quy định về chế độ thai sản mới nhất tại Việt Nam
Trong năm 2021, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 75/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật lao động về bảo vệ, chăm sóc trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và chế độ nghỉ thai sản. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 15/9/2021 và có những điểm mới sau:
- Thời gian nghỉ thai sản tối đa được nâng lên từ 6 tháng lên 8 tháng đối với người lao động sinh con đầu tiên. Đối với những lần sinh thứ hai trở đi, thời gian nghỉ thai sản vẫn là 6 tháng.
- Người lao động được hưởng lương trong suốt thời gian nghỉ thai sản. Mức lương được tính trên cơ sở lương cơ bản và các khoản phụ cấp tương ứng.
- Nếu người lao động đăng ký nghỉ việc sau khi kết thúc thời gian nghỉ thai sản, nhà tuyển dụng phải trả cho người lao động một khoản tiền tương đương với 2 tháng lương cơ bản.
- Nếu người lao động bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh trong thời gian nghỉ thai sản, thời gian nghỉ việc sẽ được kéo dài tương ứng với thời gian điều trị hoặc phục hồi sức khỏe.
Ngoài những điểm mới được quy định trong Nghị định số 75/2021/NĐ-CP, chế độ thai sản ở Việt Nam còn có những quy định khác sau đây:
- Người lao động có thai được nghỉ việc trong suốt thời gian mang thai, nhưng chỉ được hưởng lương trong 4 tháng cuối cùng của thai kỳ. Đối với trường hợp sinh non hoặc thai nhi chết lưu, thời gian được tính từ ngày sinh non hoặc thai nhi chết lưu đến ngày dự kiến sinh.
- Trong trường hợp sinh non hoặc thai nhi chết lưu, người lao động được nghỉ việc và hưởng lương trong vòng 60 ngày kể từ ngày sinh non hoặc thai nhi chết lưu. Đối với trường hợp này, người lao động cũng được hưởng các khoản phụ cấp tương ứng.
- Nếu người lao động có thai trong thời gian làm việc nhưng chưa thông báo cho nhà tuyển dụng, thì sau khi sinh, thời gian nghỉ thai sản và mức lương được hưởng sẽ tính từ ngày thông báo.
- Trường hợp người lao động sinh con đôi trở lên, thời gian nghỉ thai sản sẽ được tính theo số lượng con sinh ra. Tức là, thời gian nghỉ thai sản sẽ là 6 tháng nếu sinh 2 con, 7 tháng nếu sinh 3 con, 8 tháng nếu sinh 4 con trở lên.
- Đối với người lao động làm việc trong lĩnh vực đòi hỏi sức khỏe cao, chẳng hạn như lao động trong môi trường độc hại, nguy hiểm hoặc nặng nhọc, thời gian nghỉ thai sản sẽ được tăng thêm 1 tháng so với quy định chung.
- Điều kiện để được hưởng chế độ thai sản
Để được hưởng chế độ thai sản, người lao động cần thỏa mãn những điều kiện sau:
- Là phụ nữ đang làm việc hợp đồng lao động tại doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân kinh doanh, hoặc là người lao động phụ nữ được bảo hiểm xã hội.
- Có chứng nhận của bác sĩ chuyên khoa về sản khoa hoặc bác sĩ của cơ sở y tế công lập xác nhận thai kỳ.
7. Mức lương được hưởng trong thời gian nghỉ thai sản
Theo quy định của pháp luật, mức lương được hưởng trong thời gian nghỉ thai sản là:
- Nếu người lao động có thai trong thời gian làm việc, thì sẽ được hưởng 100% mức lương cơ bản của tháng gần nhất trước khi nghỉ thai sản.
- Nếu người lao động có thai trong thời gian nghỉ việc, thì sẽ được hưởng mức lương cơ bản 2 tháng trước khi nghỉ việc. Trường hợp không có lương cơ bản hoặc không có giá trị lương, sẽ được hưởng trợ cấp tương đương.
- Nếu người lao động có thai khi đang nhận trợ cấp thất nghiệp hoặc trợ cấp xã hội, thì sẽ được hưởng trợ cấp thai sản theo mức tối thiểu là 2.000.000 đồng/tháng.
Mức lương được hưởng trong thời gian nghỉ thai sản sẽ được trả bởi nhà tuyển dụng hoặc bảo hiểm xã hội.
8. Thủ tục đăng ký nghỉ thai sản
Để đăng ký nghỉ thai sản, người lao động cần thực hiện các thủ tục sau đây:
- Thông báo cho nhà tuyển dụng về việc mang thai của mình.
- Nộp giấy chứng nhận của bác sĩ về sản khoa hoặc bác sĩ của cơ sở y tế công lập xác nhận thai kỳ.
- Gửi đơn đăng ký nghỉ việc hoặc nghỉ thai sản đến nhà tuyển dụng.
- Sau khi nhận được đơn đăng ký nghỉ việc hoặc nghỉ thai sản, nhà tuyển dụng sẽ phải thực hiện các thủ tục liên quan đến thời gian nghỉ việc và mức lương được hưởng cho người lao động.
9. Kết luận
Chế độ thai sản là một quyền lợi cơ bản của người lao động, đặc biệt là phụ nữ, để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Quy định về chế độ này cũng như các quy định liên quan đến thời gian nghỉ việc và mức lương được hưởng đã được quy định rõ ràng trong pháp luật Việt Nam.
7 bí quyết làm việc hiệu quả mà bất kỳ ai cũng cần biết